Đọc nhanh: 德智体美 (đức trí thể mĩ). Ý nghĩa là: mục tiêu của giáo dục: đạo đức, trí tuệ, thể lực và ý thức thẩm mỹ.
Ý nghĩa của 德智体美 khi là Danh từ
✪ mục tiêu của giáo dục: đạo đức, trí tuệ, thể lực và ý thức thẩm mỹ
the aims of education: morality, intelligence, physical fitness and aesthetic sense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德智体美
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 他 的 美德 就是 耐心
- Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.
- 这 体验 很 甘美
- Trải nghiệm này rất tốt đẹp.
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 诚实 是 一种 美德
- Trung thực là một đức tính tốt.
- 善待 他人 是 一种 美德
- Đối xử tốt với người khác là một đức tính tốt.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 这 本书 体现 出 智慧
- Cuốn sách này thể hiện sự thông thái.
- 子女 应该 绍 父母 的 美德
- Con cái nên tiếp tục phát huy đức tính tốt của cha mẹ.
- 吝啬 不是 一种 美德
- Keo kiệt không phải là một đức tính tốt.
- 美德 定 将 战胜 邪恶
- Đức hạnh sẽ chắc chắn đánh bại ác độc.
- 谅解 别人 也 是 一种 美德
- Biết tha thứ cũng là đức tính tốt.
- 这次 旅行 的 体验 十分 美妙
- Trải nghiệm du lịch lần này rất tuyệt vời.
- 村里 的 人 都 歌颂 这位 村长 的 美德
- Người dân trong làng ca ngợi đức tính của trưởng làng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德智体美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德智体美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
德›
智›
美›