德智体美 dé zhì tǐ měi

Từ hán việt: 【đức trí thể mĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "德智体美" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đức trí thể mĩ). Ý nghĩa là: mục tiêu của giáo dục: đạo đức, trí tuệ, thể lực và ý thức thẩm mỹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 德智体美 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 德智体美 khi là Danh từ

mục tiêu của giáo dục: đạo đức, trí tuệ, thể lực và ý thức thẩm mỹ

the aims of education: morality, intelligence, physical fitness and aesthetic sense

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德智体美

  • - 沉默 chénmò shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé 特别 tèbié shì 发现 fāxiàn 别人 biérén 长胖 zhǎngpàng de 时候 shíhou

    - Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.

  • - 尊老爱幼 zūnlǎoàiyòu shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé

    - Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.

  • - de 美德 měidé 就是 jiùshì 耐心 nàixīn

    - Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.

  • - zhè 体验 tǐyàn hěn 甘美 gānměi

    - Trải nghiệm này rất tốt đẹp.

  • - 顺境 shùnjìng 暴露 bàolù 恶习 èxí 逆境 nìjìng 凸显 tūxiǎn 美德 měidé

    - Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.

  • - 几个 jǐgè 南美洲 nánměizhōu 国家 guójiā 纳粹德国 nàcuìdéguó 断绝 duànjué le 外交关系 wàijiāoguānxì

    - Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.

  • - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • - 诚实 chéngshí shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé

    - Trung thực là một đức tính tốt.

  • - 善待 shàndài 他人 tārén shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé

    - Đối xử tốt với người khác là một đức tính tốt.

  • - 摩门教 móménjiào pài shì 1830 nián zài 美国 měiguó 成立 chénglì de 一个 yígè 宗教团体 zōngjiàotuántǐ

    - Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.

  • - yàn 美德 měidé shì 无价之宝 wújiàzhībǎo

    - 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.

  • - bèi 德福 défú 美沙酮 měishātóng 药物 yàowù 诊所 zhěnsuǒ

    - Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?

  • - 勤劳 qínláo 俭朴 jiǎnpǔ shì 我国 wǒguó 劳动 láodòng 人民 rénmín 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 美德 měidé

    - cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.

  • - zhè 本书 běnshū 体现 tǐxiàn chū 智慧 zhìhuì

    - Cuốn sách này thể hiện sự thông thái.

  • - 子女 zǐnǚ 应该 yīnggāi shào 父母 fùmǔ de 美德 měidé

    - Con cái nên tiếp tục phát huy đức tính tốt của cha mẹ.

  • - 吝啬 lìnsè 不是 búshì 一种 yīzhǒng 美德 měidé

    - Keo kiệt không phải là một đức tính tốt.

  • - 美德 měidé dìng jiāng 战胜 zhànshèng 邪恶 xiéè

    - Đức hạnh sẽ chắc chắn đánh bại ác độc.

  • - 谅解 liàngjiě 别人 biérén shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé

    - Biết tha thứ cũng là đức tính tốt.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng de 体验 tǐyàn 十分 shífēn 美妙 měimiào

    - Trải nghiệm du lịch lần này rất tuyệt vời.

  • - 村里 cūnlǐ de rén dōu 歌颂 gēsòng 这位 zhèwèi 村长 cūnzhǎng de 美德 měidé

    - Người dân trong làng ca ngợi đức tính của trưởng làng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 德智体美

Hình ảnh minh họa cho từ 德智体美

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德智体美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao