Đọc nhanh: 罢了 (bãi liễu). Ý nghĩa là: thôi; thôi đi; mà thôi , ngừng; dừng; thôi đi; bỏ đi; từ bỏ; kết thúc. Ví dụ : - 那只是个小问题罢了。 Đó chỉ là một vấn đề nhỏ thôi.. - 这不过小事罢了。 Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi.. - 只是一场梦罢了。 Chỉ là một giấc mơ thôi.
Ý nghĩa của 罢了 khi là Trợ từ
✪ thôi; thôi đi; mà thôi
不过如此、算了的意思,有把事情往小处说的意味
- 那 只是 个 小 问题 罢了
- Đó chỉ là một vấn đề nhỏ thôi.
- 这 不过 小事 罢了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi.
- 只是 一场 梦 罢了
- Chỉ là một giấc mơ thôi.
- 他 也 就 那样 罢了
- Anh ấy cũng chỉ vậy thôi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 罢了 khi là Động từ
✪ ngừng; dừng; thôi đi; bỏ đi; từ bỏ; kết thúc
因为遇到困难、麻烦等,所以放弃。也有勉强接受的意思
- 罢了 , 别 再 提 这件 事 了
- Thôi đi, đừng nhắc lại chuyện này nữa.
- 罢了 , 事情 已经 结束
- Bỏ đi, chuyện đã kết thúc rồi.
- 这项 活动 已经 罢了
- Hoạt động này đã ngừng rồi.
- 他 决定 罢了 这个 项目
- Anh ấy quyết định dừng dự án này.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢了
- 这 不过 小事 罢了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi.
- 只是 一场 梦 罢了
- Chỉ là một giấc mơ thôi.
- 演出 已经 演 罢了
- Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.
- 他 也 就 那样 罢了
- Anh ấy cũng chỉ vậy thôi.
- 他 因 犯错 被 罢职 了
- Anh ấy bị cách chức vì phạm sai lầm.
- 你 吃饱 了 , 不吃 也罢
- Bạn ăn no rồi, không ăn nữa cũng được.
- 这项 活动 已经 罢了
- Hoạt động này đã ngừng rồi.
- 罢了 , 事情 已经 结束
- Bỏ đi, chuyện đã kết thúc rồi.
- 雨 终于 停下来 罢了
- Mưa cuối cùng cũng ngừng rồi.
- 作业 终于 做 完 罢了
- Bài tập cuối cùng cũng làm xong xuôi rồi.
- 罢了 , 别 再 提 这件 事 了
- Thôi đi, đừng nhắc lại chuyện này nữa.
- 他 决定 罢了 这个 项目
- Anh ấy quyết định dừng dự án này.
- 那 只是 个 小 问题 罢了
- Đó chỉ là một vấn đề nhỏ thôi.
- 我 只是 雄心勃勃 罢了
- Những gì tôi đang tham vọng.
- 也罢 , 反正 你 已经 决定 了
- Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 他 只是 在 例行公事 罢了
- Anh ấy chỉ đang làm theo thường lệ.
- 他 只是 名义 上 的 队长 罢了
- Anh ấy chỉ là đội trưởng trên danh nghĩa mà thôi.
- 我 想 人们 只是 意气用事 罢了
- Tôi nghĩ bọn họ chỉ là làm theo cảm tính thôi ấy mà.
- 既然 双方 都 不 同意 , 这件 事 就 只好 作罢 了
- hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罢了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罢了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
罢›