Đọc nhanh: 网吧 (võng ba). Ý nghĩa là: quán net; tiệm net. Ví dụ : - 这儿附近有网吧吗? Gần đây có tiệm net nào không?. - 他在网吧泡了一天。 Anh ấy ở quán net cả ngày.. - 网吧里面都是年轻人。 Trong tiệm net đều là thanh niên.
Ý nghĩa của 网吧 khi là Danh từ
✪ quán net; tiệm net
指面向社会开放的、利用计算机网络提供浏览、查询等信息服务的经营性场所
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 网吧 里面 都 是 年轻人
- Trong tiệm net đều là thanh niên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网吧
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 他 常常 去 网吧 打游戏
- Anh ấy thường đi quán internet chơi game.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 网吧 里面 都 是 年轻人
- Trong tiệm net đều là thanh niên.
- 他 在 网吧 玩 了 一整天
- Anh ấy chơi cả ngày ở quán net.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吧›
网›