网吧 wǎngbā

Từ hán việt: 【võng ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "网吧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (võng ba). Ý nghĩa là: quán net; tiệm net. Ví dụ : - ? Gần đây có tiệm net nào không?. - 。 Anh ấy ở quán net cả ngày.. - 。 Trong tiệm net đều là thanh niên.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 网吧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 网吧 khi là Danh từ

quán net; tiệm net

指面向社会开放的、利用计算机网络提供浏览、查询等信息服务的经营性场所

Ví dụ:
  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - zài 网吧 wǎngbā pào le 一天 yìtiān

    - Anh ấy ở quán net cả ngày.

  • - 网吧 wǎngbā 里面 lǐmiàn dōu shì 年轻人 niánqīngrén

    - Trong tiệm net đều là thanh niên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网吧

  • - 这个 zhègè 苹果 píngguǒ 让给 rànggěi 弟弟 dìdì ba

    - Quả táo này để lại cho em trai đi.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - 擦汗 cāhàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi!

  • - 抹抹 mǒmǒ hàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi.

  • - 太热 tàirè le 擦汗 cāhàn ba

    - Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 河网化 héwǎnghuà

    - mạng lưới sông ngòi hoá

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 原谅 yuánliàng ba 结结巴巴 jiējiēbābā 地说 dìshuō

    - "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói

  • - 网罗人材 wǎngluóréncái

    - chiêu mộ nhân tài

  • - 冲决 chōngjué 罗网 luówǎng

    - chọc thủng mạng lưới.

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 座位 zuòwèi 让给 rànggěi 奶奶 nǎinai ba

    - Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.

  • - 常常 chángcháng 网吧 wǎngbā 打游戏 dǎyóuxì

    - Anh ấy thường đi quán internet chơi game.

  • - zài 网吧 wǎngbā pào le 一天 yìtiān

    - Anh ấy ở quán net cả ngày.

  • - 网吧 wǎngbā 里面 lǐmiàn dōu shì 年轻人 niánqīngrén

    - Trong tiệm net đều là thanh niên.

  • - zài 网吧 wǎngbā wán le 一整天 yīzhěngtiān

    - Anh ấy chơi cả ngày ở quán net.

  • - 我们 wǒmen zài 网上 wǎngshàng 学习 xuéxí

    - Chúng tôi học trực tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 网吧

Hình ảnh minh họa cho từ 网吧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao