Đọc nhanh: 漏网游鱼 (lậu võng du ngư). Ý nghĩa là: xem 漏網之魚 | 漏网之鱼.
Ý nghĩa của 漏网游鱼 khi là Thành ngữ
✪ xem 漏網之魚 | 漏网之鱼
see 漏網之魚|漏网之鱼 [lòu wǎng zhī yú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏网游鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 这鱼 游来游去 , 我 根本 捉 不住
- Còn cá này bơi đi bơi lại, tôi không thể bắt được nó.
- 织 鱼网
- đan lưới đánh cá
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 我们 准备 玩 网游
- Chúng tôi sẽ chơi trò chơi trực tuyến.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 无一 漏网
- không để lọt lưới.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 拼个 鱼死网破
- liều cá chết lưới rách một phen
- 他 正在 织 鱼网
- Anh ấy đang đan lưới đánh cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漏网游鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漏网游鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm游›
漏›
网›
鱼›