Đọc nhanh: 下网 (hạ võng). Ý nghĩa là: (máy tính) để chuyển sang ngoại tuyến, giăng lưới đánh cá.
Ý nghĩa của 下网 khi là Động từ
✪ (máy tính) để chuyển sang ngoại tuyến
(computing) to go offline
✪ giăng lưới đánh cá
to cast a fishing net
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下网
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 他 撒 下 了 一张 网
- Anh ta thả xuống một tấm lưới.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 这个 游戏 是从 网上 下载 的
- Game này tải từ trên mạng đó.
- 我 在 网站 上 已经 下单 了
- Tôi đã đặt hàng trên mạng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
网›