Đọc nhanh: 绿油油 (lục du du). Ý nghĩa là: xanh mượt; xanh mơn mởn; xanh biếc; xanh mươn mướt. Ví dụ : - 绿油油的麦苗。 lúa mạch xanh non mượt mà.. - 鹦鹉一身绿油油的羽毛,真叫人喜欢。 bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
Ý nghĩa của 绿油油 khi là Tính từ
✪ xanh mượt; xanh mơn mởn; xanh biếc; xanh mươn mướt
(绿油油的) 形容浓绿而润泽
- 绿油油 的 麦苗
- lúa mạch xanh non mượt mà.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿油油
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 绿油油 的 麦苗
- lúa mạch xanh non mượt mà.
- 草地 绿油油 的
- Bãi cỏ xanh mướt.
- 这片 庄稼 绿油油
- Mảnh hoa màu này xanh mơn mởn.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 雨 后 , 麦田 一片 油绿
- cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿油油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿油油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
绿›