Đọc nhanh: 绿洲 (lục châu). Ý nghĩa là: ốc đảo (trên sa mạc). Ví dụ : - 变荒漠为绿洲。 biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
Ý nghĩa của 绿洲 khi là Danh từ
✪ ốc đảo (trên sa mạc)
沙漠中有水、草的地方
- 变 荒漠 为 绿洲
- biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿洲
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 变 荒漠 为 绿洲
- biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
- 她 买 了 一辆 绿色 的 自行车
- Cô ấy đã mua một chiếc xe đạp màu xanh lá cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿洲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›
绿›