Từ hán việt: 【lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lục). Ý nghĩa là: khí Clo. Ví dụ : - 。 Clo có thể dùng để diệt khuẩn.. - 绿。 Clo là thể khí màu vàng lục.. - 。 Khí clo độc và dễ hóa lỏng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

khí Clo

气体元素, 符号Cl (chlorum) 黄绿色, 有毒,有强烈的刺激性臭味,容易液化用来漂白、杀菌或制造漂白粉、染料、颜料、农药、塑料等通称氯气

Ví dụ:
  • - 氯可 lǜkě 用于 yòngyú 杀菌 shājūn

    - Clo có thể dùng để diệt khuẩn.

  • - 氯是 lǜshì 黄绿色 huánglǜsè 气体 qìtǐ

    - Clo là thể khí màu vàng lục.

  • - 有毒 yǒudú 且易 qiěyì 液化 yèhuà

    - Khí clo độc và dễ hóa lỏng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 瓶内 píngnèi 掺有 cànyǒu 氯胺酮 lǜàntóng

    - Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.

  • - 还有 háiyǒu 氯胺酮 lǜàntóng ne

    - Làm thế nào về ketamine?

  • - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • - de 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng ma

    - Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?

  • - zài de 酒里 jiǔlǐ xià de 氯胺酮 lǜàntóng

    - Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.

  • - 氯可 lǜkě 用于 yòngyú 杀菌 shājūn

    - Clo có thể dùng để diệt khuẩn.

  • - 氯化钠 lǜhuànà shì 一种 yīzhǒng 盐类 yánlèi

    - Natri clorua là một loại muối.

  • - 这年头 zhèniántou shuí hái yòng 三氯甲烷 sānlǜjiǎwán

    - Ai sử dụng chloroform hiện nay?

  • - 氯是 lǜshì 黄绿色 huánglǜsè 气体 qìtǐ

    - Clo là thể khí màu vàng lục.

  • - 有毒 yǒudú 且易 qiěyì 液化 yèhuà

    - Khí clo độc và dễ hóa lỏng.

  • - 里面 lǐmiàn 装着 zhuāngzhe 氯化钾 lǜhuàjiǎ

    - Tôi có clorua kali trong này.

  • - 用来 yònglái gěi 水消毒 shuǐxiāodú

    - Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.

  • - 我们 wǒmen 晚到 wǎndào le 一批 yīpī 氯化钾 lǜhuàjiǎ

    - Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.

  • - zài 服用 fúyòng guā 氯喹 lǜkuí

    - Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氯

Hình ảnh minh họa cho từ 氯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONVNE (人弓女弓水)
    • Bảng mã:U+6C2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình