Hán tự: 氯
Đọc nhanh: 氯 (lục). Ý nghĩa là: khí Clo. Ví dụ : - 氯可用于杀菌。 Clo có thể dùng để diệt khuẩn.. - 氯是黄绿色气体。 Clo là thể khí màu vàng lục.. - 氯有毒且易液化。 Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
Ý nghĩa của 氯 khi là Danh từ
✪ khí Clo
气体元素, 符号Cl (chlorum) 黄绿色, 有毒,有强烈的刺激性臭味,容易液化用来漂白、杀菌或制造漂白粉、染料、颜料、农药、塑料等通称氯气
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氯›