Các biến thể (Dị thể) của 鹉
䳇 𨾥
鵡
Đọc nhanh: 鹉 (Vũ). Bộ điểu 鳥 (+8 nét). Tổng 13 nét but (一一丨一丨一フ丶ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: con vẹt. Chi tiết hơn...