• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一丨一丨一フ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰武鸟
  • Thương hiệt:MMPYM (一一心卜一)
  • Bảng mã:U+9E49
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鹉

  • Cách viết khác

    𨾥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vũ). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con vẹt. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • con vẹt