Đọc nhanh: 红通通 (hồng thông thông). Ý nghĩa là: đỏ rực.
Ý nghĩa của 红通通 khi là Tính từ
✪ đỏ rực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红通通
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 她 生气 时 , 鼻翼 通红
- Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.
- 臊 得 脸 通红
- thẹn đỏ mặt.
- 她 的 耳朵 通红
- Tai cô ấy đỏ bừng.
- 他 的 脸涨 得 通红
- Mặt anh ấy đỏ bừng lên.
- 羞得 满脸 通红
- Xấu hổ đỏ cả mặt
- 红通通 的 枣真 诱人
- Quả táo đỏ hấp dẫn thật.
- 她 窘得 面脸 通红 , 不知 如何是好
- Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 她 的 脸 通红 了
- Khuôn mặt cô ấy đã đỏ bừng.
- 天空 通红 , 像 火 一样
- Bầu trời đỏ rực, như lửa vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红通通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红通通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm红›
通›