Hán tự: 维
Đọc nhanh: 维 (duy). Ý nghĩa là: giữ gìn; bảo toàn; duy trì, tiếp nối, suy nghĩ. Ví dụ : - 我们需要维护环境。 Chúng ta cần bảo vệ môi trường.. - 他在维修这台电脑。 Anh ấy đang sửa chữa chiếc máy tính này.. - 维持和平是每个人的责任。 Duy trì hòa bình là trách nhiệm của mỗi người.
Ý nghĩa của 维 khi là Động từ
✪ giữ gìn; bảo toàn; duy trì
保持; 保全
- 我们 需要 维护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 他 在 维修 这台 电脑
- Anh ấy đang sửa chữa chiếc máy tính này.
- 维持 和平 是 每个 人 的 责任
- Duy trì hòa bình là trách nhiệm của mỗi người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tiếp nối
连接
- 用 绳子 来维住 这个 木头
- Dùng dây thừng để buộc chặt khúc gỗ này.
- 我们 需要 维系 友谊
- Chúng ta cần duy trì tình bạn.
Ý nghĩa của 维 khi là Danh từ
✪ suy nghĩ
思想
- 穷人 和 富人 的 思维 有 很大 区别
- Tư duy của người nghèo và người giàu có sự khác biệt rất lớn.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chiều (khái niệm căn bản trong lý luận không gian và hình học)
几何学及空间 理论的基本概念。构成空间的每个因素 (如长、宽、高)叫做一维,如直线是一维的,平面是二维的,普通 空间是三维的。
- 我 喜欢 看 三维动画
- Tôi thích xem hoạt hình 3D.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Duy
姓
- 我 姓维
- Tôi họ Duy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 是 我 和 维克托
- Đó là tôi và Victor.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 思维 定式
- cách tư duy
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm维›