Đọc nhanh: 细长 (tế trưởng). Ý nghĩa là: mảnh khảnh; thon dài; mảnh mai. Ví dụ : - 细长的手指。 ngón tay thon dài.. - 我的烛光把他细长的影子投射在了墙上。 Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.. - 她的影子在月光下变细长了。 Hình bóng của cô ấy dưới ánh trăng hiện ra vẻ mảnh mai.
Ý nghĩa của 细长 khi là Tính từ
✪ mảnh khảnh; thon dài; mảnh mai
长得不胖的; 不丰满的
- 细长 的 手指
- ngón tay thon dài.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 她 的 影子 在 月光 下变 细长 了
- Hình bóng của cô ấy dưới ánh trăng hiện ra vẻ mảnh mai.
- 细长 的 身材
- dáng người mảnh khảnh.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细长
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 细心 伺奉 长辈
- Cẩn thận chăm sóc người lớn tuổi.
- 桦树 有 光滑 的 皮 和 细长 的 枝
- Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 柜柳 叶子 细长
- Lá cây cử dài và mảnh.
- 细长 的 身材
- dáng người mảnh khảnh.
- 细长 的 手指
- ngón tay thon dài.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 她 的 影子 在 月光 下变 细长 了
- Hình bóng của cô ấy dưới ánh trăng hiện ra vẻ mảnh mai.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 这个 细菌 只有 几微米 长
- Vi khuẩn này chỉ dài vài micromet.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 树枝 两端 细又长
- Hai đầu của cành cây mảnh và dài.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
- 这个 细节 长约 十忽米
- Chi tiết này dài khoảng 10 centimillimeter.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm细›
长›