纨裤 wán kù

Từ hán việt: 【hoàn khố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纨裤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn khố). Ý nghĩa là: Quần lụa mịn. Chỉ quần áo đẹp của con em nhà quý tộc ngày xưa. Sau mượn chỉ con em nhà giàu sang. ◇Đỗ Phủ : Hoàn khố bất ngạ tử; Nho quan đa ngộ thân ; (Phụng tặng Vi Tả Thừa ) (Con nhà mặc) khố lụa không chết đói; Mũ nhà nho hay làm lụy thân..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纨裤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纨裤 khi là Danh từ

Quần lụa mịn. Chỉ quần áo đẹp của con em nhà quý tộc ngày xưa. Sau mượn chỉ con em nhà giàu sang. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Hoàn khố bất ngạ tử; Nho quan đa ngộ thân 紈褲不餓死; 儒冠多誤身 (Phụng tặng Vi Tả Thừa 奉贈韋左丞) (Con nhà mặc) khố lụa không chết đói; Mũ nhà nho hay làm lụy thân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纨裤

  • - zhā 裤脚 kùjiǎo

    - xắn quần; vo quần

  • - 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裙子 qúnzi 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.

  • - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • - 内裤 nèikù 不小 bùxiǎo a

    - Cô ấy có một số quần lót lớn!

  • - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • - 名牌 míngpái 山羊绒 shānyángróng de 袜裤 wàkù jiǎn le gěi 穿 chuān

    - Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.

  • - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • - 游泳裤 yóuyǒngkù tóu

    - quần bơi.

  • - 里边 lǐbian 还有 háiyǒu 一身 yīshēn 拷纱 kǎoshā xiǎo 棉袄 miánǎo 棉裤 miánkù

    - Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.

  • - 亚当 yàdāng 瑞塔 ruìtǎ de 四角 sìjiǎo

    - Quần đùi của Adam Ritter.

  • - 秃噜 tūlū zhe 裤子 kùzi

    - rơi cái quần.

  • - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

  • - 穿 chuān le 一条 yītiáo 喇叭裤 lǎbakù

    - Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.

  • - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • - 裤腿 kùtuǐ lǒu 起来 qǐlai

    - Anh ta xắn ống quần lên.

  • - kuài 绷住 bēngzhù 裤子 kùzi 裂缝 lièfèng

    - Nhanh chóng khâu vết rách của quần.

  • - 裁缝 cáiféng 那里 nàlǐ gǎi 裤子 kùzi

    - Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.

  • - 挽着 wǎnzhe 裤腿 kùtuǐ 过河 guòhé

    - Cô ấy xắn ống quần lên để lội qua sông.

  • - 裤裆 kùdāng kāi le 线 xiàn le

    - đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

  • - 现在 xiànzài qióng zhǐ shèng 五套 wǔtào 内衣裤 nèiyīkù

    - Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纨裤

Hình ảnh minh họa cho từ 纨裤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纨裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKNI (女一大弓戈)
    • Bảng mã:U+7EA8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao