Đọc nhanh: 月经内裤 (nguyệt kinh nội khố). Ý nghĩa là: Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt.
Ý nghĩa của 月经内裤 khi là Danh từ
✪ Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月经内裤
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 月经带
- băng vệ sinh.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 白内障 患者 , 有 的 可以 经过 手术 复明
- người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 拿 去 做 裤子 的 内衬
- Như lớp lót cho phía dưới.
- 月经 失调
- kinh nguyệt không đều.
- 她 已经 孕 两个 月 了
- Cô ấy đã có thai được hai tháng rồi.
- 张 小姐 怀孕 已经 一个月 了
- Cô Trương đã mang thai một tháng.
- 我 的 月租 已经 交了
- Tôi nộp tiền thuê tháng này rồi.
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 年深月久 , 碑文 已经 磨灭
- năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia đá đã bị phai mờ.
- 我 正 穿着 他 的 内裤
- Tôi đang mặc quần sịp của anh ấy ngay bây giờ.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
- 经过 几个 月 调养 , 他 的 脸色 比 过去 好多 了
- qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 月经内裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 月经内裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
月›
经›
裤›