Đọc nhanh: 超短裤 (siêu đoản khố). Ý nghĩa là: quần soóc ngắn; quần đùi ngắn.
Ý nghĩa của 超短裤 khi là Danh từ
✪ quần soóc ngắn; quần đùi ngắn
很短的短裤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超短裤
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 这 条 裤子 被 改成 了 短裤
- Câu này có nghĩa là "Chiếc quần này đã được cắt ngắn thành quần shorts."
- 这 是 我 的 短裤
- Đây là quần đùi của tôi.
- 我 的 短裤 掉色 了
- Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 她 买 了 一条 新 的 短裤
- Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超短裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超短裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm短›
裤›
超›