• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
  • Pinyin: Jī , Jí
  • Âm hán việt: Ngập Sắc
  • Nét bút:一丨一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土及
  • Thương hiệt:GNHE (土弓竹水)
  • Bảng mã:U+573E
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 圾

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 圾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngập, Sắc). Bộ Thổ (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: nguy khốn, Nguy., Nguy khốn, Nguy., Nguy khốn. Chi tiết hơn...

Ngập
Sắc

Từ điển phổ thông

  • nguy khốn

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguy.
  • Lạp ngập bụi bậm chồng chất, cũng gọi là chữ sắc.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nguy khốn

- “Đãi tai ngập hồ thiên hạ” (Thiên địa ) Nguy thay, khốn cho thiên hạ.

Trích: Trang Tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguy.
  • Lạp ngập bụi bậm chồng chất, cũng gọi là chữ sắc.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nguy khốn

- “Đãi tai ngập hồ thiên hạ” (Thiên địa ) Nguy thay, khốn cho thiên hạ.

Trích: Trang Tử