Hán tự: 乏
Đọc nhanh: 乏 (phạp). Ý nghĩa là: thiếu; kém, hết; giảm; mất; cạn kiệt (tác dụng, hiệu lực), mệt; mệt mỏi; mệt nhọc. Ví dụ : - 这人很乏创造力。 Người này rất thiếu sức sáng tạo.. - 她知识有点乏。 Kiến thức của cô ấy hơi thiếu.. - 食物有些乏。 Thực phẩm hơi thiếu.
Ý nghĩa của 乏 khi là Động từ
✪ thiếu; kém
缺乏
- 这人 很乏 创造力
- Người này rất thiếu sức sáng tạo.
- 她 知识 有点 乏
- Kiến thức của cô ấy hơi thiếu.
- 食物 有些 乏
- Thực phẩm hơi thiếu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hết; giảm; mất; cạn kiệt (tác dụng, hiệu lực)
效力减退;失去作用
- 他 的 力气 渐渐 乏 了
- Sức lực của anh ấy dần cạn kiệt rồi.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 炉子 里 的 煤乏 了
- Than trong lò hết rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 乏 khi là Tính từ
✪ mệt; mệt mỏi; mệt nhọc
疲倦
- 他 工作 一天 后 很乏
- Anh ấy rất mệt sau một ngày làm việc.
- 她 一脸 乏态
- Cô ấy có một vẻ mặt mệt mỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乏
- 知识 贫乏 得 可怜
- Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 缺乏 睡眠 危害 健康
- Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.
- 药品 匱乏
- thiếu thốn thuốc men.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 生活 经验 贫乏
- kinh nghiệm sống không phong phú.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 他 痛感 自己 知识 贫乏
- anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 缺乏 休息
- Thiếu sự nghỉ ngơi.
- 缺乏 临场经验
- thiếu kinh nghiệm trường thi.
- 语言 乏味
- ngôn ngữ nhạt nhẽo
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 说话 得 干巴 乏味
- nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.
- 炉子 里 的 煤乏 了
- Than trong lò hết rồi.
- 肌肉 疲乏
- cơ bắp yếu.
- 连年 歉收 , 百姓 困乏
- liên tục mấy năm thất thu, cuộc sống của người dân rất khó khăn.
- 每当 回想起来 就 会 感到 全身 乏力 , 灵魂 出窍 似的
- Bất cứ khi nào tôi nghĩ tới, toàn bộ cơ thể của tôi cảm thấy mệt mỏi linh hồn của tôi giống như thoát khỏi cơ thể vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乏›