- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
- Pinyin:
Lā
- Âm hán việt:
Lạp
Lập
- Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土立
- Thương hiệt:GYT (土卜廿)
- Bảng mã:U+5783
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 垃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 垃 (Lạp, Lập). Bộ Thổ 土 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丶一丶ノ一). Ý nghĩa là: rác rưởi, § Xem “lạp sắc” 垃圾. Từ ghép với 垃 : lạp ngập [laji] ① Bụi bặm chồng chất;, 焚化垃圾 Đốt rác. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 垃圾
- lạp ngập [laji] ① Bụi bặm chồng chất;
Từ điển trích dẫn