Đọc nhanh: 素有 (tố hữu). Ý nghĩa là: Được biết như; được mệnh danh là. Ví dụ : - 我们来到素有“天堂”美誉的苏杭,饱览明丽的山水风光 Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
Ý nghĩa của 素有 khi là Động từ
✪ Được biết như; được mệnh danh là
从来本质就有。
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素有
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 相知有素
- thân nhau từ xưa
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 素缎 ( 没有 花纹 的 )
- gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 素食 对 身体 很 有益
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 维生素 E 有助于 皮肤 更生
- Vitamin E giúp tái tạo da.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 这些 素材 很 有用
- Những tư liệu này rất hữu ích.
- 有 诸多 因素 不利于 我方
- Có nhiều yếu tố bất lợi cho phía chúng tôi.
- 这个 计划 有 诸多 不利因素
- Kế hoạch này có nhiều yếu tố bất lợi.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 这次 出土 的 陶器 都 有 朴素 的 彩绘
- đồ gốm đào được lần này toàn là gốm màu đơn giản
- 素有 的 习惯 难改
- Thói quen vốn có khó thay đổi.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 素有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
素›