Đọc nhanh: 鉴赏 (giám thưởng). Ý nghĩa là: giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắm nghía; giám thưởng. Ví dụ : - 想不到你还是个艺术品鉴赏家 Ai biết bạn là một người sành nghệ thuật như vậy?. - 他是烈酒的鉴赏家 Ông là một người sành về rượu mạnh.
鉴赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắm nghía; giám thưởng
鉴定和欣赏 (艺术品、文物等)
- 想不到 你 还是 个 艺术品 鉴赏家
- Ai biết bạn là một người sành nghệ thuật như vậy?
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴赏
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 赏鉴 名画
- thưởng thức bức danh hoạ.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 他们 都 欣赏 她 的 才华
- Họ đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 想不到 你 还是 个 艺术品 鉴赏家
- Ai biết bạn là một người sành nghệ thuật như vậy?
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赏›
鉴›