Đọc nhanh: 糟溜黄鱼片 (tao lựu hoàng ngư phiến). Ý nghĩa là: thăn cá vàng xào.
糟溜黄鱼片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăn cá vàng xào
stir-fried yellow fish filet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟溜黄鱼片
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
片›
糟›
鱼›
黄›