Đọc nhanh: 醪糟 (lao tao). Ý nghĩa là: rượu nếp than; rượu gạo (loại rượu ngon của vùng Giang Nam Trung Quốc).
醪糟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu nếp than; rượu gạo (loại rượu ngon của vùng Giang Nam Trung Quốc)
红米酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醪糟
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 他 的 身体 最近 很 糟糕
- Gần đây sức khỏe của anh ấy rất tệ.
- 冥府 远比 你们 想 的 更糟
- Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.
- 别 糟践 粮食
- đừng giẫm hư lương thực
- 雨水 糟 了 房顶
- Nước mưa đã làm hỏng mái nhà.
- 你 做 的 手 抓饭 倒 是 挺 糟糕 的
- Cơm thập cẩm của bạn là.
- 偏 这个 时候 车 又坏了 , 真叫人 糟心
- xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糟›
醪›