Đọc nhanh: 糟糠 (tao khang). Ý nghĩa là: cám bã (thường chỉ thức ăn thô, thời xưa người nghèo dùng làm thức ăn.); tao khang. Ví dụ : - 糟糠之妻(指贫穷时共患难的妻子)。 tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
糟糠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cám bã (thường chỉ thức ăn thô, thời xưa người nghèo dùng làm thức ăn.); tao khang
酒糟、米糠等粗劣食物,旧时穷人用来充饥
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟糠
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 他 的 身体 最近 很 糟糕
- Gần đây sức khỏe của anh ấy rất tệ.
- 冥府 远比 你们 想 的 更糟
- Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.
- 你 做 的 手 抓饭 倒 是 挺 糟糕 的
- Cơm thập cẩm của bạn là.
- 偏 这个 时候 车 又坏了 , 真叫人 糟心
- xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糟›
糠›