Đọc nhanh: 糟了 (tao liễu). Ý nghĩa là: ôi thôi; toang rồi; hỏng rồi; trời ơi; hỏng bét, hỏng; sai; nhầm. Ví dụ : - 糟了,我忘记带钥匙了。 Ôi thôi quên mang chìa khóa rồi.. - 糟了,我的衣服都湿了。 Xui quá, quần áo mình ướt rồi.. - 糟了,我把时间搞错了! Chết thật, tôi nhầm giờ rồi!
Ý nghĩa của 糟了 khi là Câu thường
✪ ôi thôi; toang rồi; hỏng rồi; trời ơi; hỏng bét
感叹词, 表惋惜
- 糟 了 , 我 忘记 带 钥匙 了
- Ôi thôi quên mang chìa khóa rồi.
- 糟 了 , 我 的 衣服 都 湿 了
- Xui quá, quần áo mình ướt rồi.
- 糟 了 , 我 把 时间 搞错 了 !
- Chết thật, tôi nhầm giờ rồi!
- 糟 了 , 我 忘 了 作业 !
- Chết rồi, tôi quên làm bài tập!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ hỏng; sai; nhầm
指事情或情况坏
- 我 觉得 我 把 事情 搞糟 了
- Tôi cảm thấy mình đã làm sai rồi.
- 把 事情 搞糟 了 !
- Làm hỏng chuyện rồi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟了
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 糟糕 ! 要 迟到 了
- Thôi xong, sắp muộn rồi.
- 糟糕 误 了 火车 啦
- Thôi chết, lỡ tàu rồi.
- 糟糕 ! 手机 没电 了
- Toang rồi, Điện thoại hết pin rồi.
- 糟糕 ! 我 忘带 钥匙 了
- Toang rồi, tôi quên mang chìa khóa rồi.
- 糟糕 了 , 我 身边 没带 钱
- Toang rồi, tôi không mang tiền bên mình.
- 我 把 酒糟 扔掉 了
- Tôi đã vứt bã rượu đi.
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 小狗 糟 了 花园
- Chú chó đã phá hỏng khu vườn.
- 她 的 青春 被 无情地 糟蹋 了
- Thanh xuân của cô ấy đã bị hủy hoại một cách vô tình.
- 小心 剪裁 , 别 把 料子 糟蹋 了
- Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.
- 这阵 大风 糟蹋 了 不少 果子
- Trận gió to này làm hư không ít trái cây.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 雨水 糟 了 房顶
- Nước mưa đã làm hỏng mái nhà.
- 糟 了 , 我 忘记 带 钥匙 了
- Ôi thôi quên mang chìa khóa rồi.
- 事情 让 他 搅和 糟 了
- sự tình do anh ấy làm rối lên.
- 更 糟糕 的 是 , 手机 也 没电 了
- Tệ hơn nữa, điện thoại di động cũng hết pin.
- 糟 了 , 我 的 衣服 都 湿 了
- Xui quá, quần áo mình ướt rồi.
- 把 事情 搞糟 了 !
- Làm hỏng chuyện rồi!
- 他 把 事情 搞糟 了
- Anh ta làm hỏng chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糟了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糟了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
糟›