Đọc nhanh: 素人 (tố nhân). Ý nghĩa là: nghiệp dư, cư sĩ, người chưa qua đào tạo, thiếu kinh nghiệm.
Ý nghĩa của 素人 khi là Danh từ
✪ nghiệp dư
amateur
✪ cư sĩ
layman
✪ người chưa qua đào tạo, thiếu kinh nghiệm
untrained, inexperienced person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素人
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 他 这个 人 平素 不好 说话
- anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 他 的 人品 , 是 我 素来 佩服 的
- xưa nay tôi rất quý trọng nhân phẩm của anh ấy.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 老人家 常年 吃素 , 不 沾 荤腥
- Người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
- 艰苦朴素 的 作风 是 劳动 人民 的 传家宝
- tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 他 是 勤俭 朴素 , 可不是 个 贫气 的 人
- Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.
- 艰苦朴素 是 中国人民解放军 的 优良传统
- chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 阅读 可以 提高 个人 素养
- Đọc sách có thể nâng cao tố chất cá nhân.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 这项 工作 需要 高素质 的 人
- Công việc này cần người có tố chất cao.
- 学习 可以 提升 个人 素养
- Học tập có thể nâng cao năng lực cá nhân.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 素人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
素›