精装 jīngzhuāng

Từ hán việt: 【tinh trang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "精装" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh trang). Ý nghĩa là: bìa cứng; đóng bìa cứng, đóng gói đẹp (hàng hoá). Ví dụ : - 。 sổ đóng bìa cứng; sách bìa cứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 精装 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 精装 khi là Tính từ

bìa cứng; đóng bìa cứng

书籍的精美的装订,一般指封面或书脊上包布的 (区别于''平装'')

Ví dụ:
  • - 精装本 jīngzhuāngběn

    - sổ đóng bìa cứng; sách bìa cứng.

đóng gói đẹp (hàng hoá)

(商品) 包装精致的 (区别于''简装'')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精装

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 蜂胶 fēngjiāo jīng 增强 zēngqiáng 免疫力 miǎnyìlì

    - Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.

  • - 建筑 jiànzhù 装饰 zhuāngshì 用木方 yòngmùfāng 木板 mùbǎn

    - Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 巫婆 wūpó 装扮 zhuāngbàn 神仙 shénxiān 欺骗 qīpiàn rén

    - bà mo giả làm thần tiên để gạt người.

  • - zhè 本书 běnshū zhuāng 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Cuốn sách này được đóng rất đẹp.

  • - 精装本 jīngzhuāngběn

    - sổ đóng bìa cứng; sách bìa cứng.

  • - 金箔 jīnbó 装饰 zhuāngshì 精美 jīngměi

    - Vàng lá trang trí tinh xảo.

  • - 装备精良 zhuāngbèijīngliáng

    - trang bị hoàn hảo.

  • - 姐姐 jiějie 精于 jīngyú 服装设计 fúzhuāngshèjì

    - Chị gái rành về thiết kế quần áo.

  • - 这室 zhèshì 装修 zhuāngxiū hěn 精美 jīngměi

    - Phòng này trang trí rất tinh xảo.

  • - 穿着 chuānzhe 一套 yītào 精美 jīngměi de 服装 fúzhuāng

    - Cô ấy mặc một bộ trang phục tinh tế.

  • - de 夹克 jiákè zài 服装 fúzhuāng 精品 jīngpǐn 店里 diànlǐ 等待 děngdài 修改 xiūgǎi

    - Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.

  • - 这幅 zhèfú huà 装饰 zhuāngshì 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.

  • - 我们 wǒmen bèi zhè suǒ 公寓 gōngyù de 精致 jīngzhì de 室内装潢 shìnèizhuānghuáng 设计 shèjì 吸引 xīyǐn

    - Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.

  • - 建筑物 jiànzhùwù shàng de 各种 gèzhǒng 装饰 zhuāngshì dōu hěn 精巧 jīngqiǎo

    - Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 精装

Hình ảnh minh họa cho từ 精装

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao