Đọc nhanh: 类精神分裂型人格违常 (loại tinh thần phân liệt hình nhân các vi thường). Ý nghĩa là: rối loạn nhân cách phân liệt (SPD).
Ý nghĩa của 类精神分裂型人格违常 khi là Danh từ
✪ rối loạn nhân cách phân liệt (SPD)
schizoid personality disorder (SPD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类精神分裂型人格违常
- 精神失常
- tinh thần thất thường.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 神仙 下界 帮助 人类
- Thần tiên hạ giới giúp đỡ loài người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 老年人 眼神 不好 很 正常
- Người già thị lực kém là bình thường.
- 她 争气 的 精神 让 人 佩服
- Tinh thần không chịu thua của cô ấy làm mọi người nể phục.
- 弯腰 不是 屈辱 , 而是 一种 人格 精神
- Cúi người không phải là một sự sỉ nhục, mà là một tinh thần nhân cách.
- 她 是 那种 精力 非常 旺盛 的 人
- Cô ấy là kiểu người dồi dào năng lượng
- 这位 老人 , 看上去 七十 开外 了 , 可是 精神 还 很 健旺
- trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.
- 小说 和 戏剧 常常 用 对话 描摹 一个 人 的 性格
- tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类精神分裂型人格违常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类精神分裂型人格违常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
分›
型›
常›
格›
神›
类›
精›
裂›
违›