Đọc nhanh: 人格 (nhân cách). Ý nghĩa là: tính cách; tính tình, nhân cách; đạo đức; phẩm chất; tư cách con người; tính hạnh, tư cách làm chủ (quyền lợi, nghĩa vụ). Ví dụ : - 人格高尚。 phẩm chất cao thượng.
Ý nghĩa của 人格 khi là Danh từ
✪ tính cách; tính tình
人的性格、气质、能力等特征的总和
✪ nhân cách; đạo đức; phẩm chất; tư cách con người; tính hạnh
个人的道德品质
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
✪ tư cách làm chủ (quyền lợi, nghĩa vụ)
人的能作为权利、义务的主体的资格
So sánh, Phân biệt 人格 với từ khác
✪ 人品 vs 人格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人格
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 这 人 性格 佷 拗
- Người này tính cách rất bướng bỉnh.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 她 的 笑容 格外 迷人
- Nụ cười của cô ấy hết sức cuốn hút.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 这是 人格 上 的 侮辱
- Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 军人 要 严格遵守 军纪
- Quân nhân cần nghiêm chỉnh tuân thủ kỷ luật quân đội.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 这 人 风格 相当 豪阔
- Phong cách của người này khá hào phóng.
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
格›