Đọc nhanh: 冠状动脉旁路移植手术 (quán trạng động mạch bàng lộ di thực thủ thuật). Ý nghĩa là: hoạt động bắc cầu vành.
Ý nghĩa của 冠状动脉旁路移植手术 khi là Danh từ
✪ hoạt động bắc cầu vành
coronary bypass operation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠状动脉旁路移植手术
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
- 动脉 很 重要
- Động mạch rất quan trọng.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 这个 艺术品 不 允许 动手
- Tác phẩm nghệ thuật này không được chạm vào.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
- 医生 们 进行 会诊 , 决定 是否 需要 动手术
- Bác sĩ tham gia hội chẩn và quyết định liệu có cần phẫu thuật hay không.
- 我们 需要 移植 新 技术
- Chúng ta cần áp dụng công nghệ mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冠状动脉旁路移植手术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冠状动脉旁路移植手术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
动›
手›
旁›
术›
植›
状›
移›
脉›
路›