精神分裂症 jīngshén fēnliè zhèng

Từ hán việt: 【tinh thần phân liệt chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "精神分裂症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh thần phân liệt chứng). Ý nghĩa là: bệnh tâm thần phân liệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 精神分裂症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 精神分裂症 khi là Danh từ

bệnh tâm thần phân liệt

精神病的一种,症状多为发生幻觉和妄想,沉默,独自发笑,思想、感情和行为不协调等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神分裂症

  • - ā Q 精神 jīngshén

    - tinh thần AQ

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 求知 qiúzhī 精神 jīngshén

    - tinh thần ham học hỏi.

  • - 打叠 dǎdié 精神 jīngshén ( 打起精神 dǎqǐjīngshén )

    - chuẩn bị tinh thần

  • - 说实话 shuōshíhuà 办实事 bànshíshì 体现 tǐxiàn chū le de 务实精神 wùshíjīngshén

    - Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.

  • - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng yǒu 爱国 àiguó 精神 jīngshén

    - Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.

  • - 分裂主义 fēnlièzhǔyì

    - chủ nghĩa chia rẽ.

  • - 因爱 yīnài ér 精神 jīngshén 痴狂 chīkuáng

    - Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.

  • - yǒu 爱岗敬业 àigǎngjìngyè de 精神 jīngshén

    - Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.

  • - 耗损 hàosǔn 精神 jīngshén

    - hao tổn tinh thần

  • - 独创 dúchuàng 精神 jīngshén

    - tinh thần sáng tạo độc đáo

  • - 精神 jīngshén 亢奋 kàngfèn

    - tinh thần phấn khích.

  • - 振刷 zhènshuā 精神 jīngshén

    - chấn động tinh thần

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • - 精神涣散 jīngshénhuànsàn

    - tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần

  • - 精神 jīngshén 错乱 cuòluàn

    - Tinh thần hoảng loạn.

  • - de 精神 jīngshén 十分 shífēn 坚韧 jiānrèn

    - Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.

  • - 这种 zhèzhǒng 精神 jīngshén shì 十分 shífēn 可贵 kěguì de

    - tinh thần này rất đáng quý.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 精神分裂症

Hình ảnh minh họa cho từ 精神分裂症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精神分裂症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao