Đọc nhanh: 精神分裂症 (tinh thần phân liệt chứng). Ý nghĩa là: bệnh tâm thần phân liệt.
Ý nghĩa của 精神分裂症 khi là Danh từ
✪ bệnh tâm thần phân liệt
精神病的一种,症状多为发生幻觉和妄想,沉默,独自发笑,思想、感情和行为不协调等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神分裂症
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 求知 精神
- tinh thần ham học hỏi.
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 她 因爱 而 精神 痴狂
- Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 耗损 精神
- hao tổn tinh thần
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 精神 亢奋
- tinh thần phấn khích.
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
- 精神 错乱
- Tinh thần hoảng loạn.
- 她 的 精神 十分 坚韧
- Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.
- 这种 精神 是 十分 可贵 的
- tinh thần này rất đáng quý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精神分裂症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精神分裂症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
症›
神›
精›
裂›