Đọc nhanh: 人格魅力 (nhân các mị lực). Ý nghĩa là: sức lôi cuốn, sự quyến rũ cá nhân.
Ý nghĩa của 人格魅力 khi là Danh từ
✪ sức lôi cuốn
charisma
✪ sự quyến rũ cá nhân
personal charm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人格魅力
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 爱惜 人力物力
- quý trọng sức người sức của.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 年青人 精力充沛
- Người trẻ tràn đầy năng lượng.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 这 人 性格 佷 拗
- Người này tính cách rất bướng bỉnh.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 萨满 法师 的 魅力 何人 能 挡
- Ai có thể chống lại một pháp sư?
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 自信 的 人 总是 充满 魅力
- Người tự tin luôn có sức quyến rũ.
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人格魅力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人格魅力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
力›
格›
魅›