Đọc nhanh: 戏剧化人格违常 (hí kịch hoá nhân các vi thường). Ý nghĩa là: rối loạn nhân cách mô (HPD).
Ý nghĩa của 戏剧化人格违常 khi là Danh từ
✪ rối loạn nhân cách mô (HPD)
histrionic personality disorder (HPD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧化人格违常
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 他 非常 爱 他 的 爱人
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 老人 常常 回忆 爱情
- Người già thường nhớ lại tình yêu.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 爱人 对 她 非常 关心
- Người yêu rất quan tâm cô ấy.
- 这部 戏剧 非常 感人
- Vở kịch này rất cảm động.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 我 是 个 非常 情绪化 的 人
- Tôi là một người vô cùng đa cảm.
- 小说 和 戏剧 常常 用 对话 描摹 一个 人 的 性格
- tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.
- 这个 人 显示 出对 戏剧界 的 守旧 态度
- Người này biểu hiện thái độ bảo thủ đối với giới kịch.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戏剧化人格违常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戏剧化人格违常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
剧›
化›
常›
戏›
格›
违›