Đọc nhanh: 人格有偶 (nhân các hữu ngẫu). Ý nghĩa là: Gió tầng nào gặp mây tầng đấy.
Ý nghĩa của 人格有偶 khi là Thành ngữ
✪ Gió tầng nào gặp mây tầng đấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人格有偶
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 这号 人 很 有名
- Người này rất nổi tiếng.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 有人 受伤 了
- Có người bị thương rồi.
- 她 有着 让 人 惊艳 的 颜色
- Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 劳动 人民 赋有 忠厚 质朴 的 性格
- Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
- 她 竟敢 辱骂 别人 , 那 根本 没有 这个 资格
- Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.
- 只有 他 一个 人 不够格
- Chỉ có mỗi mình anh ấy là không đủ tiêu chuẩn.
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
- 他 的 性格 不好 , 没有 人 喜欢 他
- Tính cách của anh ấy không tốt, không ai thích cả.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人格有偶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人格有偶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
偶›
有›
格›