Đọc nhanh: 算数 (toán số). Ý nghĩa là: chắc chắn; giữ lời; giữ đúng, đến ... mới thôi; đến... mới thôi. Ví dụ : - 说话要算数,不能翻悔。 đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.. - 以前的不算数,从现在算起。 trước kia không tính, bắt đầu tính từ bây giờ.. - 学会了才算数。 học đến khi biết mới thôi.
Ý nghĩa của 算数 khi là Động từ
✪ chắc chắn; giữ lời; giữ đúng
(算数儿) 承认有效力
- 说话 要 算数 , 不能 翻悔
- đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
- 以前 的 不算数 , 从 现在 算 起
- trước kia không tính, bắt đầu tính từ bây giờ.
✪ đến ... mới thôi; đến... mới thôi
表示到...为止
- 学会 了 才 算数
- học đến khi biết mới thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算数
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 说话 要 算数 , 不能 翻悔
- đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 学会 了 才 算数
- học đến khi biết mới thôi.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
- 我 需要 计算 这个 数目
- Tôi cần phải tính toán con số này.
- 他望 你 说话 不算数
- Anh ấy trách bạn nói không giữ lời.
- 说话 要 算数 , 不能 耍赖皮 !
- Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian
- 以前 的 不算数 , 从 现在 算 起
- trước kia không tính, bắt đầu tính từ bây giờ.
- 我 讲话 是 算数 的 , 决不 反复
- Tôi nói là làm, quyết không thay đổi.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
- 你 把 这些 数据 统算 一下
- Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 算数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 算数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
算›