Đọc nhanh: 数字计算机 (số tự kế toán cơ). Ý nghĩa là: Máy tính số. Ví dụ : - 我们正在使用的计算机大多数是数字计算机。 Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
Ý nghĩa của 数字计算机 khi là Danh từ
✪ Máy tính số
电子计算机分为模拟式电子计算机和数字式电子计算机。
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字计算机
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 这些 统计数字 很 重要
- Những số liệu thống kê này rất quan trọng.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
- 我 需要 计算 这个 数目
- Tôi cần phải tính toán con số này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数字计算机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字计算机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
数›
机›
算›
计›