Từ hán việt: 【cô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cô). Ý nghĩa là: quấn; vấn; trói; siết chặt, đai; băng; vòng; niền. Ví dụ : - 。 dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ. - 。 trên đầu nó vấn khăn.. - 。 trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

quấn; vấn; trói; siết chặt

用竹篾或金属条捆紧;用带子之类勒住

Ví dụ:
  • - yòng 铁环 tiěhuán 木桶 mùtǒng

    - dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ

  • - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

đai; băng; vòng; niền

(箍儿) 紧紧套在东西外面的圈儿

Ví dụ:
  • - 柱子 zhùzi 上围 shàngwéi le 六七 liùqī dào 金箍 jīngū

    - trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.

  • - 左胳膊 zuǒgēbó 上带 shàngdài zhe 红箍儿 hónggūer

    - trên cánh tay trái đeo băng đỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 这是 zhèshì 易洛 yìluò 魁人 kuírén de hóu

    - Đó là một dải cổ họng Iroquois.

  • - yòng 铁环 tiěhuán 木桶 mùtǒng

    - dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ

  • - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

  • - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • - 柱子 zhùzi 上围 shàngwéi le 六七 liùqī dào 金箍 jīngū

    - trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.

  • - 左胳膊 zuǒgēbó 上带 shàngdài zhe 红箍儿 hónggūer

    - trên cánh tay trái đeo băng đỏ.

  • - néng 发箍 fàgū 变成 biànchéng 真正 zhēnzhèng de 皇冠 huángguān

    - Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 箍

Hình ảnh minh họa cho từ 箍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQSB (竹手尸月)
    • Bảng mã:U+7B8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình