Hán tự: 箍
Đọc nhanh: 箍 (cô). Ý nghĩa là: quấn; vấn; trói; siết chặt, đai; băng; vòng; niền. Ví dụ : - 用铁环箍木桶。 dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ. - 他头上箍这条毛巾。 trên đầu nó vấn khăn.. - 柱子上围了六七道金箍。 trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.
✪ quấn; vấn; trói; siết chặt
用竹篾或金属条捆紧;用带子之类勒住
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
✪ đai; băng; vòng; niền
(箍儿) 紧紧套在东西外面的圈儿
- 柱子 上围 了 六七 道 金箍
- trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.
- 左胳膊 上带 着 红箍儿
- trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箍
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 柱子 上围 了 六七 道 金箍
- trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.
- 左胳膊 上带 着 红箍儿
- trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
- 她 能 把 发箍 变成 真正 的 皇冠
- Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 箍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箍›