Đọc nhanh: 环箍 (hoàn cô). Ý nghĩa là: Một vòng. Ví dụ : - 用铁环箍木桶。 dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
Ý nghĩa của 环箍 khi là Danh từ
✪ Một vòng
a hoop
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环箍
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 他 戴 着 花环
- Cô ấy đeo vòng hoa.
- 她 戴 着 一只 玉环
- Cô ấy đeo một chiếc vòng ngọc.
- 可 她 戴 着 医院 的 手环
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环箍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环箍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm环›
箍›