轮毂箍 lúngǔ gū

Từ hán việt: 【luân cốc cô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轮毂箍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luân cốc cô). Ý nghĩa là: Đai cho ổ trục bánh xe; Nẹp cho ổ trục bánh xe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轮毂箍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轮毂箍 khi là Danh từ

Đai cho ổ trục bánh xe; Nẹp cho ổ trục bánh xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮毂箍

  • - 耳轮 ěrlún

    - vành tai

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - 轮次 lúncì 上场 shàngchǎng

    - theo trình tự diễn.

  • - 轮次 lúncì 入内 rùnèi

    - theo trình tự vào trong.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 这部 zhèbù 戏景 xìjǐng 美轮美奂 měilúnměihuàn

    - Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.

  • - 妻子 qīzǐ xiǎo 一轮 yīlún

    - Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.

  • - 江轮 jiānglún

    - ca-nô chạy đường sông

  • - 我们 wǒmen yào 轮椅 lúnyǐ 锁定 suǒdìng ma

    - Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?

  • - 轮胎 lúntāi 需要 xūyào 打气 dǎqì ma

    - Lốp xe có cần bơm căng không?

  • - 轮胎 lúntāi 已经 yǐjīng 磨损 mósǔn le

    - Lốp xe đã bị mòn rồi.

  • - 轮胎 lúntāi 好像 hǎoxiàng zài 漏气 lòuqì

    - Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.

  • - 尖竹 jiānzhú 刺穿 cìchuān le jiù 轮胎 lúntāi

    - Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.

  • - 汽车轮胎 qìchēlúntāi 需要 xūyào 更换 gēnghuàn

    - Lốp xe ô tô cần được thay thế.

  • - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 轮胎 lúntāi

    - Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.

  • - 是不是 shìbúshì 就是 jiùshì 弗兰基 fúlánjī 发现 fāxiàn de 轮毂罩 lúngǔzhào

    - Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?

  • - 结果 jiéguǒ 发现 fāxiàn shì zài 轮毂罩 lúngǔzhào 映出 yìngchū de xiàng

    - Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轮毂箍

Hình ảnh minh họa cho từ 轮毂箍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮毂箍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+9 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốc
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GQHNE (土手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQSB (竹手尸月)
    • Bảng mã:U+7B8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao