筲箍 shāo gū

Từ hán việt: 【sao cô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筲箍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sao cô). Ý nghĩa là: vòng trên một cái giỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筲箍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筲箍 khi là Danh từ

vòng trên một cái giỏ

to hoop on a basket

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筲箍

  • - dòu shāo 之辈 zhībèi

    - người tài hèn sức mọn.

  • - 这是 zhèshì 易洛 yìluò 魁人 kuírén de hóu

    - Đó là một dải cổ họng Iroquois.

  • - yòng 铁环 tiěhuán 木桶 mùtǒng

    - dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ

  • - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

  • - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • - 柱子 zhùzi 上围 shàngwéi le 六七 liùqī dào 金箍 jīngū

    - trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.

  • - 左胳膊 zuǒgēbó 上带 shàngdài zhe 红箍儿 hónggūer

    - trên cánh tay trái đeo băng đỏ.

  • - néng 发箍 fàgū 变成 biànchéng 真正 zhēnzhèng de 皇冠 huángguān

    - Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筲箍

Hình ảnh minh họa cho từ 筲箍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筲箍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFB (竹火月)
    • Bảng mã:U+7B72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQSB (竹手尸月)
    • Bảng mã:U+7B8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình