Hán tự: 筑
Đọc nhanh: 筑 (trúc). Ý nghĩa là: xây; làm; bắc; đắp; xây dựng, đàn trúc (một loại đàn cổ có 13 dây), Trúc (tên gọi khác của Quý Dương). Ví dụ : - 公司打算筑厂房。 Công ty có kế hoạch xây xưởng sản xuất.. - 我们在筑新的住宅区。 Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.. - 筑的声音很动听。 Âm thanh của đàn trúc rất êm tai.
Ý nghĩa của 筑 khi là Động từ
✪ xây; làm; bắc; đắp; xây dựng
建筑;修建
- 公司 打算 筑 厂房
- Công ty có kế hoạch xây xưởng sản xuất.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
Ý nghĩa của 筑 khi là Danh từ
✪ đàn trúc (một loại đàn cổ có 13 dây)
古代弦乐器,像琴,有十三根弦,用竹尺敲打
- 筑 的 声音 很 动听
- Âm thanh của đàn trúc rất êm tai.
- 这把筑 做工 精美
- Chiếc đàn trúc này được làm tinh xảo.
✪ Trúc (tên gọi khác của Quý Dương)
贵州贵阳的别称
- 筑 是 贵阳 的 别名
- Trúc là tên gọi khác của Quý Dương.
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筑
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 他们 正在 努力 筑 堤坝
- Họ đang nỗ lực xây dựng đê.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 那些 筑版 很 结实
- Những khuôn ván đó rất chắc chắn.
- 他们 抬 来 一些 筑版
- Họ khênh đến một vài khuôn ván.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 建筑群
- Cụm kiến trúc.
- 这是 一座 鼎 的 建筑
- Đây là một tòa nhà lớn.
- 修筑 机场
- xây dựng sân bay.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筑›