Hán tự: 笄
Đọc nhanh: 笄 (kê). Ý nghĩa là: trâm cài đầu; trâm cài tóc, tuổi cập kê. Ví dụ : - 这枚笄做工精美。 Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.. - 那支笄十分珍贵。 Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.. - 女子及笄要行礼。 Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
Ý nghĩa của 笄 khi là Danh từ
✪ trâm cài đầu; trâm cài tóc
古代束发用的簪子
- 这枚 笄 做工 精美
- Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.
- 那支 笄 十分 珍贵
- Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.
✪ tuổi cập kê
及笄
- 女子 及笄 要 行礼
- Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
- 她 已 到 及笄 岁
- Cô ấy đã đến tuổi cập kê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笄
- 她 已 到 及笄 岁
- Cô ấy đã đến tuổi cập kê.
- 女子 及笄 要 行礼
- Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
- 那支 笄 十分 珍贵
- Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.
- 这枚 笄 做工 精美
- Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.
Hình ảnh minh họa cho từ 笄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笄›