Hán tự: 基
Đọc nhanh: 基 (cơ). Ý nghĩa là: nền tảng; cơ sở; nền móng, gốc (hoá học), căn bản; cơ sở; chính; gốc. Ví dụ : - 健康是幸福之基。 Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.. - 他基打得很牢。 Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.. - 甲基也很常见。 Gốc methyl cũng rất phổ biến.
Ý nghĩa của 基 khi là Danh từ
✪ nền tảng; cơ sở; nền móng
基础
- 健康 是 幸福 之基
- Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
✪ gốc (hoá học)
化合物的分子中所含的一部分原子,被看做是一个单位时就叫做基,如羟基、氨基
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
Ý nghĩa của 基 khi là Tính từ
✪ căn bản; cơ sở; chính; gốc
起头的;根本的
- 基 问题 需 解决
- Vấn đề cơ bản cần được giải quyết.
- 基 目标 已 确定
- Mục tiêu cơ bản đã được xác định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›