• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮开
  • Thương hiệt:HMT (竹一廿)
  • Bảng mã:U+7B04
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笄

  • Cách viết khác

    𠚙 𠥩

Ý nghĩa của từ 笄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kê). Bộ Trúc (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: trâm cài đầu, Trâm cài đầu (ngày xưa). Từ ghép với : Đến tuổi cài trâm (đến tuổi lấy chồng). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • trâm cài đầu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Trâm cài đầu

- Đến tuổi cài trâm (đến tuổi lấy chồng).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trâm cài đầu (ngày xưa)

- “Niên phương cập kê” (Hồ tứ thư ) Tuổi vừa cập kê.

Trích: Vì thế con gái đến tuổi lấy chồng gọi là “cập kê” . § Cũng viết là . Liêu trai chí dị