笄蛭 jī zhì

Từ hán việt: 【kê điệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笄蛭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kê điệt). Ý nghĩa là: một loại giun đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笄蛭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笄蛭 khi là Danh từ

một loại giun đất

a kind of earthworm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笄蛭

  • - dào 及笄 jíjī suì

    - Cô ấy đã đến tuổi cập kê.

  • - 女子 nǚzǐ 及笄 jíjī yào 行礼 xínglǐ

    - Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.

  • - 那支 nàzhī 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.

  • - 这枚 zhèméi 做工 zuògōng 精美 jīngměi

    - Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笄蛭

Hình ảnh minh họa cho từ 笄蛭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笄蛭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMT (竹一廿)
    • Bảng mã:U+7B04
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMIG (中戈一戈土)
    • Bảng mã:U+86ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình