Đọc nhanh: 笄蛭 (kê điệt). Ý nghĩa là: một loại giun đất.
Ý nghĩa của 笄蛭 khi là Danh từ
✪ một loại giun đất
a kind of earthworm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笄蛭
- 她 已 到 及笄 岁
- Cô ấy đã đến tuổi cập kê.
- 女子 及笄 要 行礼
- Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
- 那支 笄 十分 珍贵
- Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.
- 这枚 笄 做工 精美
- Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.
Hình ảnh minh họa cho từ 笄蛭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笄蛭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笄›
蛭›