Đọc nhanh: 窗帘 (song liêm). Ý nghĩa là: rèm cửa sổ; màn cửa; màn che; rèm. Ví dụ : - 新的窗帘很漂亮。 Rèm cửa mới rất đẹp.. - 他打开了窗帘。 Anh ấy đã mở rèm cửa ra.. - 她正在洗窗帘。 Cô ấy đang giặt rèm cửa.
Ý nghĩa của 窗帘 khi là Danh từ
✪ rèm cửa sổ; màn cửa; màn che; rèm
(窗帘儿) 挡窗户的东西,用布、绸子、呢绒等制成,或用线编织而成
- 新 的 窗帘 很漂亮
- Rèm cửa mới rất đẹp.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 她 正在 洗 窗帘
- Cô ấy đang giặt rèm cửa.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 窗帘
✪ Động từ + 窗帘
diễn đạt hành động hoặc cách xử lý nào đó trên tấm rèm
- 我们 拉上 了 窗帘 , 以 挡住 阳光
- Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.
- 她 放下 窗帘 , 准备 睡觉
- Cô ấy buông rèm xuống, chuẩn bị đi ngủ.
✪ 把 + 窗帘 + Động từ
sử dụng để nhấn mạnh hành động đối với rèm cửa
- 把 窗帘 拉开 , 让 阳光 照进来
- Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.
- 妈妈 把 窗帘 换 了 新 的
- Mẹ tôi thay rèm mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗帘
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 窗帘 苏苏 真 好看
- Các sợi tua của rèm cửa rất đẹp.
- 她 轻轻地 拨开 窗帘
- Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.
- 窗户 上 挂 着 一层 纱帘
- Trên cửa sổ treo một lớp rèm vải voan.
- 她 掀开 了 窗帘
- Cô ấy vén rèm cửa ra.
- 她 正在 洗 窗帘
- Cô ấy đang giặt rèm cửa.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 我们 拉上 了 窗帘 , 以 挡住 阳光
- Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.
- 我 喜欢 紫色 的 窗帘
- Tôi yêu những tấm rèm màu tím.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 窗帘 刺啦 扯 出个 洞
- Rèm cửa sổ bị kéo xoẹt ra.
- 新 的 窗帘 很漂亮
- Rèm cửa mới rất đẹp.
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
- 那种 面料 做 的 窗帘 很 有 格调
- Loại vải đó làm rèm cửa rất phong cách.
- 窗帘 上 有 个 人影儿
- Trên rèm cửa có bóng người.
- 窗帘 的 面是 红色 的
- Mặt ngoài của rèm là màu đỏ.
- 妈妈 把 窗帘 换 了 新 的
- Mẹ tôi thay rèm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窗帘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窗帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帘›
窗›