丝绒窗帘 sīróng chuānglián

Từ hán việt: 【ty nhung song liêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丝绒窗帘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ty nhung song liêm). Ý nghĩa là: Rèm nhung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丝绒窗帘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丝绒窗帘 khi là Danh từ

Rèm nhung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝绒窗帘

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - zhè 摸起来 mōqǐlai xiàng 丝绒 sīróng

    - Nó cảm giác như nhung.

  • - 不是 búshì de 羊绒 yángróng 窗玻璃 chuāngbōlí 西装 xīzhuāng ma

    - Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?

  • - 窗帘 chuānglián zi

    - Rèm cửa sổ.

  • - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • - 橱窗 chúchuāng 里面 lǐmiàn 摆着 bǎizhe 光彩夺目 guāngcǎiduómù de 各色 gèsè 丝绸 sīchóu

    - Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.

  • - 煤烟 méiyān 窗帘 chuānglián 熏黑了 xūnhēile

    - Khói than đã làm rèm cửa bị đen.

  • - 窗帘 chuānglián 苏苏 sūsū zhēn 好看 hǎokàn

    - Các sợi tua của rèm cửa rất đẹp.

  • - 轻轻地 qīngqīngde 拨开 bōkāi 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.

  • - 窗户 chuānghu shàng guà zhe 一层 yīcéng 纱帘 shālián

    - Trên cửa sổ treo một lớp rèm vải voan.

  • - 掀开 xiānkāi le 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy vén rèm cửa ra.

  • - 正在 zhèngzài 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy đang giặt rèm cửa.

  • - 打开 dǎkāi le 窗帘 chuānglián

    - Anh ấy đã mở rèm cửa ra.

  • - 我们 wǒmen 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 挡住 dǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.

  • - 喜欢 xǐhuan 紫色 zǐsè de 窗帘 chuānglián

    - Tôi yêu những tấm rèm màu tím.

  • - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • - 窗帘 chuānglián 刺啦 cīlā chě 出个 chūgè dòng

    - Rèm cửa sổ bị kéo xoẹt ra.

  • - xīn de 窗帘 chuānglián 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Rèm cửa mới rất đẹp.

  • - lián lóng ( dài 帘子 liánzi de 窗户 chuānghu )

    - rèm cửa sổ.

  • - 那种 nàzhǒng 面料 miànliào zuò de 窗帘 chuānglián hěn yǒu 格调 gédiào

    - Loại vải đó làm rèm cửa rất phong cách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丝绒窗帘

Hình ảnh minh họa cho từ 丝绒窗帘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝绒窗帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao