Đọc nhanh: 网眼窗帘布 (võng nhãn song liêm bố). Ý nghĩa là: Vải rèm của sổ mắt lưới.
Ý nghĩa của 网眼窗帘布 khi là Danh từ
✪ Vải rèm của sổ mắt lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼窗帘布
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 眼睛 布满 血丝 颈部 有 伤痕
- Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 窗帘 苏苏 真 好看
- Các sợi tua của rèm cửa rất đẹp.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 她 轻轻地 拨开 窗帘
- Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.
- 窗户 上 挂 着 一层 纱帘
- Trên cửa sổ treo một lớp rèm vải voan.
- 她 掀开 了 窗帘
- Cô ấy vén rèm cửa ra.
- 她 正在 洗 窗帘
- Cô ấy đang giặt rèm cửa.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网眼窗帘布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网眼窗帘布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
帘›
眼›
窗›
网›