百叶窗帘 bǎiyè chuānglián

Từ hán việt: 【bá hiệp song liêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "百叶窗帘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá hiệp song liêm). Ý nghĩa là: Rèm lá, rèm chớp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 百叶窗帘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Rèm lá, rèm chớp

百叶窗帘分固定式和活动式两种,它由许多薄片连接折叠而成,不仅具有通风、遮光和隔音的用途,而且还移动图片可以遮阳降温、装饰居室。百叶窗帘以竹片、木片、玻璃钢片、铝合金片以及时下市面上较为流行的塑化片和亚麻片等多种材料制成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百叶窗帘

  • - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - 窗帘 chuānglián zi

    - Rèm cửa sổ.

  • - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • - 煤烟 méiyān 窗帘 chuānglián 熏黑了 xūnhēile

    - Khói than đã làm rèm cửa bị đen.

  • - 窗帘 chuānglián 苏苏 sūsū zhēn 好看 hǎokàn

    - Các sợi tua của rèm cửa rất đẹp.

  • - 百叶窗 bǎiyèchuāng

    - cửa sổ lá sách

  • - 窗外 chuāngwài de 树叶 shùyè 已经 yǐjīng 枯萎 kūwěi le

    - Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.

  • - 轻轻地 qīngqīngde 拨开 bōkāi 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.

  • - 窗户 chuānghu shàng guà zhe 一层 yīcéng 纱帘 shālián

    - Trên cửa sổ treo một lớp rèm vải voan.

  • - 掀开 xiānkāi le 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy vén rèm cửa ra.

  • - 正在 zhèngzài 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy đang giặt rèm cửa.

  • - 打开 dǎkāi le 窗帘 chuānglián

    - Anh ấy đã mở rèm cửa ra.

  • - 我们 wǒmen 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 挡住 dǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.

  • - 喜欢 xǐhuan 紫色 zǐsè de 窗帘 chuānglián

    - Tôi yêu những tấm rèm màu tím.

  • - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • - 窗帘 chuānglián 刺啦 cīlā chě 出个 chūgè dòng

    - Rèm cửa sổ bị kéo xoẹt ra.

  • - xīn de 窗帘 chuānglián 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Rèm cửa mới rất đẹp.

  • - lián lóng ( dài 帘子 liánzi de 窗户 chuānghu )

    - rèm cửa sổ.

  • - 那种 nàzhǒng 面料 miànliào zuò de 窗帘 chuānglián hěn yǒu 格调 gédiào

    - Loại vải đó làm rèm cửa rất phong cách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 百叶窗帘

Hình ảnh minh họa cho từ 百叶窗帘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百叶窗帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao