Đọc nhanh: 程度 (trình độ). Ý nghĩa là: loại; cấp; trình độ , mức; mức độ. Ví dụ : - 他的文化程度很高。 Trình độ văn hóa của anh ấy rất cao.. - 她的英语程度不错。 Trình độ tiếng Anh của cô ấy khá tốt.. - 她的教育程度不高。 Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
Ý nghĩa của 程度 khi là Danh từ
✪ loại; cấp; trình độ
文化、教育、知识、能力等方面的水平
- 他 的 文化 程度 很 高
- Trình độ văn hóa của anh ấy rất cao.
- 她 的 英语 程度 不错
- Trình độ tiếng Anh của cô ấy khá tốt.
- 她 的 教育 程度 不高
- Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mức; mức độ
事物变化达到的情况,水平或者阶段
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 问题 的 严重 程度 已 显现
- Mức độ nghiêm trọng của vấn đề đã được bộc lộ.
- 他 的 努力 达到 极高 程度
- Anh ấy đã nỗ lực đến mức cực kỳ cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程度
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 她 的 教育 程度 不高
- Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
- 肝肠寸断 ( 形容 悲伤 程度 之深 )
- đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 跨年度 工程
- công trình vượt qua năm.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 这样 的 程序 是从 旧 制度 那里 沿袭 下来 的
- Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 水平 取决于 训练 程度
- Trình độ quyết định bởi mức độ tập luyện.
- 在 一定 的 程度 上 , 这事 挺 难
- Ở một mức độ nhất định, điều này là khó khăn.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 这项 技术 普及 到 一定 程度
- Công nghệ này đã phổ cập đến một mức độ nhất định.
- 她 的 英语 程度 不错
- Trình độ tiếng Anh của cô ấy khá tốt.
- 他 的 思想感情 起 了 一定 程度 的 变化
- Tư tưởng tình cảm của anh ấy có những thay đổi nhất định.
- 她 的 敏感 程度 让 人 惊讶
- Độ nhạy cảm của cô ấy thật kinh ngạc.
- 这种 胡乱 猜测 甚嚣尘上 已经 到 了 必须 立即 解决 的 程度 了
- Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 程度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 程度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
程›