Đọc nhanh: 水平 (thuỷ bình). Ý nghĩa là: mức; trình độ; level, hướng ngang. Ví dụ : - 他的汉语水平很高。 Trình độ tiếng Hán của anh ấy rất tốt.. - 他的技术水平很高。 Trình độ kỹ thuật của anh ấy rất cao.. - 他们的生活水平不错。 Mức sống của họ khá tốt.
Ý nghĩa của 水平 khi là Danh từ
✪ mức; trình độ; level
在生产、生活、政治、思想、文化、艺术、技术、业务等方面所达到的高度
- 他 的 汉语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Hán của anh ấy rất tốt.
- 他 的 技术水平 很 高
- Trình độ kỹ thuật của anh ấy rất cao.
- 他们 的 生活 水平 不错
- Mức sống của họ khá tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hướng ngang
跟水平面平行的
- 这幅 画 有 很多 水平线
- Bức tranh này có rất nhiều đường thẳng ngang.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 这种 箱子 必须 水平 放置
- Loại hộp này phải đặt nằm ngang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 水平
✪ 有/没/够 + 水平
có/không có/ đủ trình độ
- 这 篇文章 写 得 很 有 水平
- Bài viết này được viết rất hay, rất có trình độ.
- 这幅 画 还 不够 水平
- Bức tranh này vẫn chưa đủ trình độ.
✪ Động từ (提高/降低/发挥...) + 水平
nâng cao/hạ thấp/phát huy... trình độ
- 如何 提高 人民 的 生活 水平 ?
- Làm thế nào để nâng cao mức sống của người dân.
- 我们 应该 发挥 自己 的 水平
- Chúng ta nên phát huy trình độ của bản thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水平
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 咱俩 水平 在 一伦
- Trình độ của chúng ta như nhau.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 平治 水土
- cải tạo đất đai và nước.
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
- 限于 水平
- do bị hạn chế về trình độ.
- 我 的 汉语 水平 也 很 一般
- Trình độ tiếng Trung của tôi cũng chỉ bình thường thôi.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
水›